Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triệu chứng


signe; indice; symptôme.
Triệu chứng mệt mỏi
signes de fatigue
Triệu chứng tốt
bon signe;
Triệu chứng xấu
mauvais signe
Triệu chứng bệnh
indices d'une maladie; symptômes d'une maladie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.